
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ 2025
05/25
09/25
50%
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 10
TTG
04/07/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Afturelding (Nữ)


3
0
TTG
04/07/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Grindavik/Njarovik (Women)


5
1
TTG
03/07/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
IF Grotta (Nữ)


0
1
TTG
01/07/25
15:15
Keflavík (Nữ)
Haukar (Nữ)


2
3
TTG
30/06/25
16:00
IA Akranes (Nữ)
Fylkir (Nữ)


4
3
Vòng 9
HL
26/06/25
15:15
Afturelding (Nữ)
Haukar (Nữ)


HL
26/06/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
IA Akranes (Nữ)


HL
25/06/25
15:15
Keflavík (Nữ)
IF Grotta (Nữ)


TTG
25/06/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Grindavik/Njarovik (Women)


0
0
TTG
24/06/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Fylkir (Nữ)


5
0
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 11
16/07/25
13:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Keflavík (Nữ)


16/07/25
14:00
IF Grotta (Nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


16/07/25
15:15
Afturelding (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


16/07/25
15:15
Haukar (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


17/07/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
Fylkir (Nữ)


Vòng 9
20/07/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
IA Akranes (Nữ)


20/07/25
15:15
Keflavík (Nữ)
IF Grotta (Nữ)


20/07/25
15:15
Afturelding (Nữ)
Haukar (Nữ)


Vòng 12
24/07/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Haukar (Nữ)


24/07/25
15:15
Keflavík (Nữ)
Afturelding (Nữ)


Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 41:7 | 34 | 25 | |
2 | 10 | 6 | 1 | 3 | 21:15 | 6 | 19 | |
3 | 9 | 6 | 0 | 3 | 24:14 | 10 | 18 |