
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ 2025
05/25
09/25
16%
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 4
TTG
22/05/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
IF Grotta (Nữ)


3
2
TTG
22/05/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
Keflavík (Nữ)


1
1
TTG
22/05/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Afturelding (Nữ)


3
0
TTG
22/05/25
15:15
Fylkir (Nữ)
Haukar (Nữ)


1
2
TTG
22/05/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


4
0
Vòng 3
TTG
17/05/25
10:00
Grindavik/Njarovik (Women)
IA Akranes (Nữ)


1
1
TTG
17/05/25
10:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
HK Kopavogur (Phụ nữ)


5
4
TTG
17/05/25
09:30
IF Grotta (Nữ)
Fylkir (Nữ)


3
0
TTG
16/05/25
15:15
Afturelding (Nữ)
Keflavík (Nữ)


1
2
TTG
16/05/25
14:00
Haukar (Nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


0
6
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 5
26/05/25
14:00
Afturelding (Nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


28/05/25
15:15
IF Grotta (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


28/05/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fylkir (Nữ)


28/05/25
15:15
Keflavík (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


28/05/25
15:15
Haukar (Nữ)
Grindavik/Njarovik (Women)


Vòng 6
05/06/25
15:15
Grindavik/Njarovik (Women)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


05/06/25
15:15
IF Grotta (Nữ)
Haukar (Nữ)


05/06/25
15:15
Fylkir (Nữ)
Afturelding (Nữ)


05/06/25
15:15
IA Akranes (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


06/06/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Keflavík (Nữ)


Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 16:3 | 13 | 9 | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10:6 | 4 | 9 | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8:7 | 1 | 7 |