
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ 2025
05/25
09/25
88%
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Resultados mais recentes
Vòng 16
TTG
21/08/25
14:00
Grindavik/Njarovik (Women)
Afturelding (Nữ)


8
0
TTG
21/08/25
14:00
Fylkir (Nữ)
Keflavík (Nữ)


1
1
TTG
21/08/25
14:00
IA Akranes (Nữ)
Haukar (Nữ)


2
1
TTG
21/08/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


4
1
TTG
21/08/25
14:00
IF Grotta (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
0
Vòng 15
TTG
14/08/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Grindavik/Njarovik (Women)


1
4
TTG
14/08/25
15:15
HK Kopavogur (Phụ nữ)
IA Akranes (Nữ)


2
0
TTG
14/08/25
15:15
Afturelding (Nữ)
Fylkir (Nữ)


2
1
TTG
14/08/25
15:15
Haukar (Nữ)
IF Grotta (Nữ)


1
3
TTG
14/08/25
14:00
Keflavík (Nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


0
2
Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Lịch thi đấu
Vòng 17
28/08/25
14:00
Afturelding (Nữ)
IF Grotta (Nữ)


28/08/25
14:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Haukar (Nữ)


28/08/25
14:00
HK Kopavogur (Phụ nữ)
Fylkir (Nữ)


28/08/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


30/08/25
12:00
Keflavík (Nữ)
Grindavik/Njarovik (Women)


Vòng 18
04/09/25
13:30
IA Akranes (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


04/09/25
13:30
IF Grotta (Nữ)
Keflavík (Nữ)


04/09/25
13:30
Fylkir (Nữ)
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)


04/09/25
13:30
Haukar (Nữ)
Afturelding (Nữ)


04/09/25
13:30
Grindavik/Njarovik (Women)
HK Kopavogur (Phụ nữ)


Giải hạng nhất quốc gia, Nữ Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 1 | 1 | 65:13 | 52 | 43 | |
2 | 16 | 11 | 1 | 4 | 41:24 | 17 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 2 | 4 | 38:21 | 17 | 32 |